Trang chủ > Gia công sổ sách > Báo giá đóng quyển gáy xoắn các loại
DỊCH VỤ GIA CÔNG ĐÓNG QUYỂN TẠI IN BẢO TÍN PHÁT 107-109-111 TRẦN PHÚ - HÀ ĐÔNG CHẤT LƯỢNG ĐẢM BẢO, GIÁ CẢ PHẢI CHĂNG
ĐÓNG GÁY XOẮN SẮT + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | ||||||||||||
ĐÓNG GÁY XOẮN SẮT + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | ||||||||||||
Quy cách + Số lượng | 10 Q | 20 Q | 30 Q | 50 Q | 70 Q | 100 Q | 200 Q | 300 Q | 500 Q | |||
Đóng xoắn sắt Fi 6.4 | 4,000 | 3,700 | 3,400 | 3,200 | 3,000 | 2,800 | 2,700 | 2,600 | 2,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 7.9 | 5,000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3,500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 9.5 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4,300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 11.1 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 12.7 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 14.3 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 6.4 - Bìa ngoại | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4,300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 7.9 - Bìa ngoại | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 9.5 - Bìa ngoại | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 11.1 - Bìa ngoại | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 12.7 - Bìa ngoại | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 14.3 - Bìa ngoại | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 6.4 - Bìa ngoại + Bóng kính | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 7.9 - Bìa ngoại + Bóng kính | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 9.5 - Bìa ngoại + Bóng kính | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 11.1 - Bìa ngoại + Bóng kính | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 12.7 - Bìa ngoại + Bóng kính | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8,400 | 8,000 | |||
Đóng xoắn sắt Fi 14.3 - Bìa ngoại + Bóng kính | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng gáy xoắn sắt + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn sắt + bìa ngoai | ||||||||||||
Quý khách đặt số lượng lớn, hoặc cần tư vấn liên hệ Hotline: 0838 18 28 58/0832 19 29 59 |
ĐÓNG GÁY XOẮN ỐC + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | ||||||||||||
ĐÓNG GÁY XOẮN ỐC + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | ||||||||||||
Quy cách + Số lượng | 10 Q | 20 Q | 30 Q | 50 Q | 70 Q | 100 Q | 200 Q | 300 Q | 500 Q | |||
Đóng xoắn ốc Fi 6 | 4,000 | 3,700 | 3,400 | 3,200 | 3,000 | 2,800 | 2,700 | 2,600 | 2,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 8 | 5,000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3,500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 10 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4,300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 12 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 14 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 16 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 18 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 20 | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 25 | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 6 - Bìa ngoại | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4,300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 8 - Bìa ngoại | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 10 - Bìa ngoại | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 12 - Bìa ngoại | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 14 - Bìa ngoại | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 16 - Bìa ngoại | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 18 - Bìa ngoại | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8,400 | 8,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 20 - Bìa ngoại | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 25 - Bìa ngoại | 15,000 | 14,000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 6 - Bìa ngoại + Bóng kính | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 8 - Bìa ngoại + Bóng kính | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 10 - Bìa ngoại + Bóng kính | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 12 - Bìa ngoại + Bóng kính | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 14 - Bìa ngoại + Bóng kính | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8,400 | 8,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 16 - Bìa ngoại + Bóng kính | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 18 - Bìa ngoại + Bóng kính | 14,000 | 13,000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,200 | 9,800 | 9,500 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 20 - Bìa ngoại + Bóng kính | 15,000 | 14,000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | |||
Đóng xoắn ốc Fi 25 - Bìa ngoại + Bóng kính | 18,000 | 17,000 | 16,000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | 13,700 | 13,400 | 13,000 | |||
Đóng gáy xoắn ốc + bóng kính áp dụng bằng giá đóng gáy xoắn ốc + bìa ngoai | ||||||||||||
Quý khách đặt số lượng lớn, hoặc cần tư vấn liên hệ Hotline: 0838 18 28 58/0832 19 29 59 |
ĐÓNG GÁY XOẮN NHỰA + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | ||||||||||||
ĐÓNG GÁY XOẮN NHỰA + BÌA NGOẠI + BÓNG KÍNH | ||||||||||||
Quy cách + Số lượng | 10 Q | 20 Q | 30 Q | 50 Q | 70 Q | 100 Q | 200 Q | 300 Q | 500 Q | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 6 | 3,000 | 2,800 | 2,600 | 2,500 | 2,400 | 2,300 | 2,200 | 2,100 | 2,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 8 | 4,000 | 3,700 | 3,400 | 3,200 | 3,000 | 2,800 | 2,700 | 2,600 | 2,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 10 | 5,000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3,500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 12 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4,300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 14 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 16 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 18 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 20 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 22 | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 25 | 12,000 | 11,000 | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8,400 | 8,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 28 | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 32 | 14,000 | 13,000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,200 | 9,800 | 9,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 6 - Bìa ngoại | 5,000 | 4,700 | 4,300 | 4,000 | 3,700 | 3,500 | 3,400 | 3,300 | 3,200 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 8 - Bìa ngoại | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 4,800 | 4,500 | 4,300 | 4,200 | 4,100 | 4,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 10 - Bìa ngoại | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 12 - Bìa ngoại | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 14 - Bìa ngoại | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 16 - Bìa ngoại | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 18 - Bìa ngoại | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 20 - Bìa ngoại | 12,000 | 11,000 | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8,400 | 8,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 22 - Bìa ngoại | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 25 - Bìa ngoại | 14,000 | 13,000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,200 | 9,800 | 9,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 28 - Bìa ngoại | 15,000 | 14,000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 32 - Bìa ngoại | 16,000 | 15,000 | 14,000 | 13,500 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 6 - Bìa ngoại + Bóng kính | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,600 | 5,200 | 5,000 | 4,800 | 4,600 | 4,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 8 - Bìa ngoại + Bóng kính | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,500 | 5,200 | 5,100 | 5,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 10 - Bìa ngoại + Bóng kính | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,000 | 6,500 | 6,000 | 5,800 | 5,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 12 - Bìa ngoại + Bóng kính | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,500 | 7,200 | 6,800 | 6,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 14 - Bìa ngoại + Bóng kính | 11,000 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,500 | 8,000 | 7,700 | 7,400 | 7,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 16 - Bìa ngoại + Bóng kính | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,000 | 8,700 | 8,400 | 8,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 18 - Bìa ngoại + Bóng kính | 13,000 | 12,000 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | 9,500 | 9,200 | 9,000 | 8,800 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 20 - Bìa ngoại + Bóng kính | 14,000 | 13,000 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,200 | 9,800 | 9,500 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 22 - Bìa ngoại + Bóng kính | 15,000 | 14,000 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | 10,500 | 10,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 25 - Bìa ngoại + Bóng kính | 16,000 | 15,000 | 14,000 | 13,500 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | 11,500 | 11,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 28 - Bìa ngoại + Bóng kính | 17,000 | 16,000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | 13,500 | 13,000 | 12,500 | 12,000 | |||
Đóng xoắn nhựa Fi 32 - Bìa ngoại + Bóng kính | 18,000 | 17,000 | 16,000 | 15,000 | 14,500 | 14,000 | 13,700 | 13,400 | 13,000 | |||
Giá trên chưa bao gồm VAT 10% - Lấy ngay hoặc 1 đến 3 ngày | ||||||||||||
Miễn phí thiết kế khi quý khách in số lượng nhiều | ||||||||||||
Miễn phí thiết kế, vận chuyển khi quý khách in số lượng nhiều | ||||||||||||
Quý khách cần tư vấn hoặc in số lượng nhiều vui lòng liên hệ : 0835 58 59 59 |
Xem thêm các sản phẩm khác